BIỂU PHÍ XÉT NGHIỆM |
STT |
TÊN DỊCH VỤ |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
1 |
XN Double Test |
Lần |
600,000 |
2 |
XN Định lượng Creatinine |
Test |
50,000 |
3 |
XN Tốc độ máu lắng (VS )1 giờ |
Lần |
90,000 |
4 |
XN định lượng AFP |
Lần |
200,000 |
5 |
XN Cục máu đông (INR) |
Lần |
100,000 |
6 |
XN Zinc(kẽm) |
Lần |
100,000 |
7 |
XN Tốc độ máu lắng (VS )2 giờ |
Lần |
100,000 |
8 |
XN soi tươi tìm nấm |
Lần |
100,000 |
9 |
XN ĐỊNH TÍNH MARIJUANA (BỒ ĐÀ) |
Lần |
100,000 |
10 |
XN Định tính Methamphetamin (Ma túy đá) |
Lần |
100,000 |
11 |
XN test nhanh nhồi máu cơ tim_Troponin |
Lần |
200,000 |
12 |
XN Điện giải đồ (Na, K, Cl, ca) |
Lần |
150,000 |
13 |
XN Creatinin + egfr |
Lần |
140,000 |
14 |
XN Định lượng HCV b.RNA |
Lần |
650,000 |
15 |
XN Amphetamine |
Lần |
100,000 |
16 |
XN Định lượng HBsAg |
Lần |
170,000 |
17 |
XN định tính Morphin |
Lần |
130,000 |
18 |
Xn Paps mear E-Prep |
Lần |
500,000 |
19 |
XN định lượng CEA |
Lần |
230,000 |
20 |
XN Định tính HPV Genotype |
Lần |
500,000 |
21 |
ĐIỆN DI HEMOLOBIN |
Lần |
350,000 |
22 |
XN Tổng phân tích tế bào máu 21 thông số |
Lần |
120,000 |
23 |
XN H.Pylori qua hơi thở |
Lần |
650,000 |
24 |
XN bệnh lậu (Gonorrhoea) |
Lần |
150,000 |
25 |
XN Glucose / sau 2h ăn |
Lần |
50,000 |
26 |
XN TPHA (Giang mai đặc hiệu) |
Lần |
150,000 |
27 |
XN DL URE ACID |
Lần |
50,000 |
28 |
XN Dengue NS1 Ag |
Lần |
250,000 |
29 |
SOI PHÂN TÌM KÝ SINH TRÙNG , BẠCH CẦU , HỒNG CẦU |
Lần |
150,000 |
30 |
XN Anti HEV total |
Lần |
120,000 |
31 |
XN Định tính Troponin I |
Lần |
200,000 |
32 |
Test nhanh đường huyết bằng que. |
Lần |
40,000 |
33 |
XN Acid Uric niệu |
Lần |
60,000 |
34 |
XN Định tính AFP |
Lần |
150,000 |
35 |
XN Định tính ALP (Alkalin Phosphatase) |
Lần |
100,000 |
36 |
XN Anti HAV IgG |
Lần |
150,000 |
37 |
XN Anti HAV IgM |
Lần |
150,000 |
38 |
XN Anti HAV Total |
Lần |
150,000 |
39 |
XN Anti HBc – IgG |
Lần |
150,000 |
40 |
XN Anti HBc – IgM |
Lần |
150,000 |
41 |
XN Anti HCV |
Lần |
170,000 |
42 |
XN Anti HEV – IgG |
Lần |
170,000 |
43 |
XN Anti HEV – IgM |
Lần |
170,000 |
44 |
XN ASLO |
Lần |
100,000 |
45 |
XN Bilirubine Direct |
Test |
70,000 |
46 |
XN Bilirubine Indirect |
Test |
70,000 |
47 |
XN Billirubine toàn phần |
Test |
70,000 |
48 |
XN BNP |
Lần |
620,000 |
49 |
XN BUN |
Lần |
70,000 |
50 |
XN CA 125 |
Lần |
200,000 |
51 |
XN CA 15-3 |
Lần |
200,000 |
52 |
XN CA 19-9 |
Lần |
200,000 |
53 |
XN CA 72-4 |
Lần |
200,000 |
54 |
XN Cấy phân |
Lần |
250,000 |
55 |
XN định tính CEA |
Lần |
140,000 |
56 |
XN Creatinine niệu |
Lần |
100,000 |
57 |
XN Cyfra 21.1 |
Lần |
250,000 |
58 |
XN Dengue IgG |
Test |
200,000 |
59 |
XN Dengue IgG / IgM |
Lần |
350,000 |
60 |
XN Dengue IgM |
Test |
200,000 |
61 |
XN Albumine |
Lần |
100,000 |
62 |
XN Canxi máu |
Lần |
70,000 |
63 |
XN định lượng Anti HBs |
Lần |
200,000 |
64 |
XN Định lượng HBV |
Test |
600,000 |
65 |
XN Định lượng HCV |
Lần |
350,000 |
66 |
XN Định tính Cocaine |
Lần |
200,000 |
67 |
XN Định tính Heroin |
Lần |
100,000 |
68 |
XN Đường máu tại giường |
Lần |
40,000 |
69 |
XN FERRITIN |
Lần |
120,000 |
70 |
XN FSH |
Lần |
150,000 |
71 |
XN FT3 |
Lần |
120,000 |
72 |
XN FT3 / FT4 / TSH |
Lần |
380,000 |
73 |
XN FT4 |
Lần |
120,000 |
74 |
XN Giun Angiostrongylus Cantonensis (giun xoắn) |
Lần |
150,000 |
75 |
XN Giun Arcaris Lumbricoides (Giun đũa người) |
Lần |
150,000 |
76 |
XN Giun Cysticercus Cellulosae (Gạo heo) |
Lần |
150,000 |
77 |
XN Giun Echinococcus Granulosis (Sán dải chó) |
Lần |
150,000 |
78 |
XN Giun Fasciola Sp. (Sán lá lớn ở gan) |
Lần |
150,000 |
79 |
XN Giun Filariasis (Giun chỉ) |
Lần |
150,000 |
80 |
XN Giun Gnathostoma Spinigerum (Giun đầu gai) |
Lần |
150,000 |
81 |
XN Giun Paragonimus Sp. (Sán lá phổi) |
Lần |
150,000 |
82 |
XN Giun Schistosoma Mansoni (Sán máng) |
Lần |
150,000 |
83 |
XN Giun Strongyloides Stercoralis (Giun lươn) |
Lần |
150,000 |
84 |
XN Giun Toxocara Canis (Giun đũa chó) |
Lần |
150,000 |
85 |
XN Giun Trichinella Spiralis (Giun bao) |
Lần |
150,000 |
86 |
XN H.Pylory (HP) |
Lần |
150,000 |
87 |
XN H.Pylory IgG |
Lần |
150,000 |
88 |
XN H.Pylory IgM |
Lần |
150,000 |
89 |
XN HBcAb (Anti HBc) |
Lần |
170,000 |
90 |
XN HBeAb (Anti Hbe) |
Lần |
170,000 |
91 |
XN HBeAg |
Lần |
170,000 |
92 |
XN định tính Anti HBs |
Lần |
140,000 |
93 |
XN Định tính HBsAg |
Lần |
140,000 |
94 |
XN HBV – DNA (Định Lượng) |
Lần |
650,000 |
95 |
XN HBV – Gynotype |
Lần |
750,000 |
96 |
XN HCG – Quicktest – nước tiểu (định tính) |
Lần |
40,000 |
97 |
XN Beta-HCG Máu |
Lần |
150,000 |
98 |
XN Heroin máu (định lượng) |
Lần |
200,000 |
99 |
XN Hồng cầu lưới |
Lần |
100,000 |
100 |
HPV định tính |
Lần |
550,000 |
101 |
HPV định lượng |
Lần |
650,000 |
102 |
XN Huyết sắc tố (máu ẩn) / phân (định lượng) |
Lần |
150,000 |
103 |
XN Lipids |
Lần |
100,000 |
104 |
XN Nồng độ cồn trong máu |
Lần |
200,000 |
105 |
XN NSE |
Lần |
250,000 |
106 |
XN Paps Mear |
Lần |
250,000 |
107 |
XN Phản ứng chéo |
Lần |
30,000 |
108 |
XN Phản ứng CRP |
Lần |
140,000 |
109 |
XN PSA ĐỊNH TÍNH |
Lần |
150,000 |
110 |
XN PSA ĐỊNH LƯỢNG |
Lần |
200,000 |
111 |
XN RF (yếu tố thấp khớp) |
Lần |
120,000 |
112 |
XN Rubella IgG |
Lần |
150,000 |
113 |
XN Rubella IgM |
Lần |
150,000 |
114 |
XN Soi tươi huyết trắng |
Lần |
100,000 |
115 |
XN T3 |
Lần |
130,000 |
116 |
XN T4 |
Lần |
130,000 |
117 |
XN TCK |
Lần |
50,000 |
118 |
XN tế bào chọc hút kim nhỏ FNA |
Lần |
200,000 |
119 |
XN Tế bào trong dịch não tủy / các dịch sinh học khác |
Lần |
100,000 |
120 |
XN Combs test / trực tiếp |
Lần |
200,000 |
121 |
XN Testosterol |
Lần |
200,000 |
122 |
XN TỈ lệ A/G |
Lần |
100,000 |
123 |
XN AFB Đàm |
Lần |
100,000 |
124 |
XN Tìm KST đường ruột / phân |
Test |
100,000 |
125 |
XN Tổng phân tích nước tiểu (10 thông số) |
Lần |
40,000 |
126 |
XN Toxoplasma gondii IgG |
Lần |
150,000 |
127 |
XN Toxoplasma gondii IgM |
Lần |
150,000 |
128 |
XN TQ |
Lần |
40,000 |
129 |
XN TQ / TCK |
Lần |
80,000 |
130 |
XN Transferine |
Lần |
80,000 |
131 |
XN TRIPBLE TEST |
Lần |
500,000 |
132 |
XN TS / TC (Thời gian máu chảy (phương pháp Duke) |
Lần |
60,000 |
133 |
XN TSH |
Lần |
100,000 |
134 |
XN TSH Receptor (Trab) |
Lần |
350,000 |
135 |
XN TSH u.sensitive |
Lần |
130,000 |
136 |
XN UE3 |
Lần |
140,000 |
137 |
XN VDRL (giang mai tầm soát) |
Lần |
70,000 |
138 |
XN Vitamin B12 |
Lần |
160,000 |
139 |
XN VLDL Cholesterol |
Test |
30,000 |
140 |
XN VS giờ thứ hai |
Test |
60,000 |
141 |
XN Widal |
Lần |
70,000 |
142 |
XN yếu tố V – Layden |
Lần |
180,000 |
143 |
XN Giun Gnathostoma Spinigerum (Giun đầu gai) |
Lần |
120,000 |
144 |
XN Giun Paragonimus Sp. (Sán lá phổi) |
Lần |
120,000 |
145 |
XN Giun Schistosoma Mansoni (Sán máng) |
Lần |
120,000 |
146 |
XN Giun Strongyloides Stercoralis (Giun lươn) |
Lần |
120,000 |
147 |
XN Giun Toxocara Canis (Giun đũa chó) |
Lần |
120,000 |
148 |
XN Giun Trichinella Spiralis (Giun bao) |
Lần |
120,000 |
149 |
XN Glucose (dịch) |
Lần |
40,000 |
150 |
XN H.Pylory (HP) |
Lần |
120,000 |
151 |
XN H.Pylory (phân) |
Lần |
160,000 |
152 |
XN H.Pylory IgG |
Lần |
120,000 |
153 |
XN H.Pylory IgM |
Lần |
120,000 |
154 |
XN H1N1 |
Lần |
210,000 |
155 |
XN HBcAb (Anti HBc) |
Lần |
120,000 |
156 |
XN HBeAb (Anti Hbe) |
Lần |
150,000 |
157 |
XN HBeAg |
Lần |
150,000 |
158 |
XN định tính Anti HBs |
Lần |
120,000 |
159 |
XN Định tính HBsAg |
Lần |
120,000 |
160 |
XN HBV – DNA (Định Lượng) |
Lần |
500,000 |
161 |
XN HBV – Gynotype |
Lần |
500,000 |
162 |
XN HCG – Quicktest – nước tiểu (định tính) |
Lần |
30,000 |
163 |
XN Beta-HCG Máu |
Lần |
130,000 |
164 |
XN Hemocysteine |
Lần |
160,000 |
165 |
XN Hemoglobin nước tiểu |
Lần |
40,000 |
166 |
XN Heroin máu (định lượng) |
Lần |
160,000 |
167 |
XN Herpes Simples Virus (HSV) IgG |
Lần |
150,000 |
168 |
XN Herpes Simples Virus (HSV) IgM |
Lần |
150,000 |
169 |
XN Hồng cầu lưới |
Lần |
70,000 |
170 |
HPV-PCR |
Lần |
540,000 |
171 |
HPV định tính |
Lần |
220,000 |
172 |
HPV định lượng |
Lần |
450,000 |
173 |
XN Huyết sắc tố (máu ẩn) / phân (định lượng) |
Lần |
60,000 |
174 |
XN ICA |
Lần |
240,000 |
175 |
XN Tuberculosis (TB-test nhanh lao) |
Lần |
40,000 |
176 |
XN ION ĐỒ nước tiểu (Na, K, Ca, Cl) |
Lần |
120,000 |
177 |
XN IRON (FE) |
Test |
30,000 |
178 |
XN Japanese Encephalitis IgG |
Lần |
160,000 |
179 |
XN Japanese Encephalitis IgM |
Lần |
160,000 |
180 |
XN khí máu động mạch |
Lần |
300,000 |
181 |
XN ký sinh trùng Sốt rét / lam |
Lần |
70,000 |
182 |
XN Lactate (Acid lactic) |
Lần |
50,000 |
183 |
XN LDH (Huyết thanh) |
Lần |
30,000 |
184 |
XN LE-Cells |
Lần |
40,000 |
185 |
XN LH |
Lần |
140,000 |
186 |
XN Lipids |
Lần |
50,000 |
187 |
XN LipoProtein – APO – A1 |
Lần |
100,000 |
188 |
XN LipoProtein – APO – B |
Lần |
100,000 |
189 |
XN LipoProtetin |
Lần |
100,000 |
190 |
XN LKM – 1 |
Lần |
200,000 |
191 |
XN MAGNE |
Lần |
60,000 |
192 |
XN MDMA (Ecstacy – thuốc lắc) |
Lần |
120,000 |
193 |
XN Micro Albumine niệu |
Lần |
60,000 |
194 |
XN mô bệnh học 1 mẫu (lọ nhỏ) |
Lần |
140,000 |
195 |
XN mô bệnh học 1 mẫu (lọ to) |
Lần |
420,000 |
196 |
XN mô bệnh học 1 mẫu lọ to + 1 lọ nhỏ |
Lần |
490,000 |
197 |
XN mô bệnh học từ 2 lọ trở lên (đối với lọ nhỏ) thì thu thêm 1 lọ |
Lần |
160,000 |
198 |
XN NH3 |
Lần |
80,000 |
199 |
XN nhóm máu Pứ chéo |
Lần |
40,000 |
200 |
XN Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram , nhôm xanh Methylen) |
Test |
40,000 |
201 |
XN Nồng độ Digoxin |
Lần |
160,000 |
202 |
XN Nồng độ cồn trong máu |
Lần |
160,000 |
203 |
XN NSE |
Lần |
200,000 |
204 |
XN PAPP-A |
Lần |
260,000 |
205 |
XN Paps Mear |
Lần |
250,000 |
206 |
XN PCR HBV (ĐỊNH LƯỢNG) |
Test |
1,080,000 |
207 |
XN PCR HBV (ĐỊNH TÍNH) |
Lần |
500,000 |
208 |
XN PCR HBV ĐỊNH LƯỢNG |
Lần |
500,000 |
209 |
XN HCV RNA_(ĐỊNH TÍNH) |
Lần |
550,000 |
210 |
XN PCR BK |
Lần |
220,000 |
211 |
XN Phản ứng chéo |
Lần |
30,000 |
212 |
XN Phản ứng CRP |
Lần |
70,000 |
213 |
XN Protein |
Test |
40,000 |
214 |
XN Protein C |
Lần |
420,000 |
215 |
XN Protein niệu |
Lần |
30,000 |
216 |
XN Protein S |
Lần |
420,000 |
217 |
XN PROTID |
Lần |
30,000 |
218 |
XN PSA ĐỊNH TÍNH |
Lần |
140,000 |
219 |
XN PSA ĐỊNH LƯỢNG |
Lần |
180,000 |
220 |
XN PTH |
Lần |
150,000 |
221 |
XN RF (yếu tố thấp khớp) |
Lần |
90,000 |
222 |
XN Rubella IgG |
Lần |
150,000 |
223 |
XN Rubella IgM |
Lần |
150,000 |
224 |
XN Sinh hóa TB + Phản ứng Rivalta |
Lần |
100,000 |
225 |
XN Soi có nhuộm tiêu bản |
Lần |
70,000 |
226 |
XN Soi phân tìm nấm |
Lần |
30,000 |
227 |
XN Soi tìm HC trong phân |
Test |
40,000 |
228 |
XN Soi nhuộm dịch niệu đạo |
Lần |
80,000 |
229 |
XN Soi tươi huyết trắng |
Lần |
70,000 |
230 |
XN T3 |
Lần |
130,000 |
231 |
XN T4 |
Lần |
130,000 |
232 |
XN TCK |
Lần |
50,000 |
233 |
XN tế bào chọc hút kim nhỏ FNA |
Lần |
200,000 |
234 |
XN Tế bào trong dịch não tủy / các dịch sinh học khác |
Lần |
100,000 |
235 |
XN Combs test / trực tiếp |
Lần |
200,000 |
236 |
XN Testosterol |
Lần |
140,000 |
237 |
XN TỈ lệ A/G |
Lần |
100,000 |
238 |
XN TỈ LỆ PROTHROMBINE |
Lần |
60,000 |
239 |
XN AFB Đàm |
Lần |
100,000 |
240 |
XN Tìm KST đường ruột / phân |
Test |
100,000 |
241 |
XN Tổng phân tích nước tiểu (10 thông số) |
Lần |
40,000 |
242 |
XN Toxoplasma gondii IgG |
Lần |
150,000 |
243 |
XN Toxoplasma gondii IgM |
Lần |
150,000 |
244 |
XN TQ |
Lần |
40,000 |
245 |
XN TQ / TCK |
Lần |
80,000 |
246 |
XN Transferine |
Lần |
80,000 |
247 |
XN TRIPBLE TEST |
Lần |
500,000 |
248 |
XN TROPONIN I |
Lần |
140,000 |
249 |
XN TS / TC (Thời gian máu chảy (phương pháp Duke) |
Lần |
60,000 |
250 |
XN TSH |
Lần |
100,000 |
251 |
XN TSH Receptor (Trab) |
Lần |
350,000 |
252 |
XN TSH u.sensitive |
Lần |
130,000 |
253 |
XN UE3 |
Lần |
140,000 |
254 |
XN VDRL (giang mai tầm soát) |
Lần |
70,000 |
255 |
XN Vitamin B12 |
Lần |
160,000 |
256 |
XN VLDL Cholesterol |
Test |
30,000 |
257 |
XN VS giờ thứ hai |
Test |
60,000 |
258 |
XN Weil Felix |
Lần |
120,000 |
259 |
XN Widal |
Lần |
70,000 |
260 |
XN yếu tố V – Layden |
Lần |
180,000 |